8:00 – 20:00

0796.232.333 | 0936.066.655

Tổng hợp bảng giá nha khoa Hà Nội chi tiết nhất 

5/5

Nếu bạn đang quan tâm đến chi phí các dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng như nhổ răng, chỉnh nha, thẩm mỹ răng sứ,… tại Hà Nội, nội dung dưới đây Novodont xin tổng hợp bảng giá nha khoa Hà Nội bao gồm chi phí cơ bản các một số nha khoa nổi bật. Hy vọng rằng, thông qua các bảng giá được tổng hợp dưới đây giúp bạn có thêm định hướng và thông tin trong lựa chọn phòng khám phù hợp.

(Lưu ý: Thông tin bảng giá được tổng hợp khách quan dưới đây dựa trên thông tin được công bố trên websita các nha khoa và chỉ mang tính chất tham khảo. Chi phí từng dịch vụ cụ thể tại các Nha khoa sẽ có sự điều chỉnh +/- tùy trường hợp, thời điểm.)

1. Bảng giá nha khoa Lạc Việt Intech? 

Lạc Việt Intech là nơi tập trung các bác sĩ chuyên gia hàng đầu về niềng răng chỉnh nha. Đội ngũ bác sĩ tại đây có kinh nghiệm quốc tế và được đào tạo chuyên sâu tại Mỹ và châu Âu. Với tôn chỉ “dẫn đầu chất lượng điều trị”, Lạc Việt Intech thường xuyên hợp tác với các chuyên gia hàng đầu thế giới và luôn cập nhật công nghệ điều trị mới nhất. Với hơn 15 năm kinh nghiệm và 5 cơ sở trên toàn quốc, Lạc Việt Intech đã đạt được danh tiếng vững chắc trong lĩnh vực này.

  • Địa chỉ nha khoa: 426 Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • Số điện thoại liên hệ: 0971 066 726 
  • Trang web chính thức: https://lacvietintech.vn/
Tổng hợp bảng giá nha khoa Hà Nội

1.1 Bảng giá điều trị và lấy cao răng 

Phương pháp Giá(VNĐ) 
Lấy cao răng 200.000 VNĐ 
Điều trị viêm răng 300.000 VNĐ 
Nạo kín trong điều trị viêm răng 1.000.000 VNĐ 
Nạo hở trong điều trị viêm răng 200.000 VNĐ 

1.2 Bảng giá nhổ răng thông thường hoặc phẫu thuật 

Giá nhổ thông thường Giá khi phẫu thuật 
Răng khôn hàm trên mọc thẳng1.000.000 – 2.000.000 VNĐ 4.000.000 VNĐ 
Răng khôn hàm trên mọc lệch1.500.000 – 2.500.000 VNĐ 4.500.000 VNĐ 
Răng khôn hàm trên mọc kín đáo2.000.000 – 3.000.000 VNĐ 5.000.000 VNĐ 
Răng khôn hàm dưới mọc thẳng1.500.000 – 2.500.000 VNĐ 4.500.000 VNĐ 
Răng khôn hàm dưới mọc lệch2.000.000 – 3.000.000 VNĐ 5.000.000 VNĐ 
Răng khôn hàm dưới mọc kín đáo3.000.000 – 4.000.000 VNĐ 6.000.000 VNĐ 

 1.3 Bảng giá răng trẻ em 

Đơn vị Giá 
Nhổ răngmột răng 20.000 VNĐ 
Hàn răng một răng 200.000 VNĐ
Chữa tủy răngmột răng 500.000 VNĐ 
Hàm giữ khoảngmột khoảng2.000.000 VNĐ 
Chụp bọc răng một chiếc 1.000.000 VNĐ 

 1.4 Bảng giá răng người lớn 

Đơn vị Giá 
Hàn răngmột răng 300.000 VNĐ 
Hàn răng công nghệ Laser Tech một răng 500.000 VNĐ
Hàn răng sứ một răng 4.000.000 VNĐ 

 1.4 Bảng giá phẫu thuật bệnh lý

Đơn vị Giá 
Phẫu thuật bóc tách không ghép một nang 2.000.000 VNĐ 
Phẫu thuật bóc tách có ghép một nang 5.000.000 VNĐ 
Bấm gai xươngmột gai 300.000 VNĐ 
Cắt lợi trùm thông thường một răng 500.000 VNĐ
Cắt lợi trùm bằng Laser Tech một răng 1.000.000 VNĐ 
Phẫu thuật che phủ một răng 1.000.000 VNĐ 
Phẫu thuật tháo bỏ một Implant 2.000.000 VNĐ 

* Lưu ý đây là tổng hợp bảng giá tổng quát tại Lạc Việt nếu bạn muốn biết cụ thể hơn hãy truy cập vào trang web  Nha khoa Lạc Việt Intech để biết thêm chi tiết. 

2.  Nha khoa ParkWay – người bạn trọn đời bên bạn 

  • Địa chỉ nha khoa: 328 P. Huế, Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội
  • Số điện thoại liên hệ: 024 6663 2969
  • Trang web chính thức: https://nhakhoaparkway.com/ 

2.1 Bảng giá răng sứ thẩm mỹ 

Dịch vụ Giá(VNĐ)/ Đơn vị 
Bọc răng sứ Emax6.000.000 VNĐ/ răng 
Bọc răng sứ Lisi 8.000.000 VNĐ/ răng
Dán sứ veneer Emax7.000.000 VNĐ/răng
Dán sứ veneer Lisi 9.000.000 VNĐ/răng
Dịch vụ bọc, chụp răng sứ implant Zirconia DMax/ DDBIO3.500.000 VNĐ/răng
Dịch vụ bọc, chụp răng sứ implant Cercon/ Nacera/ Cercon HT/ Zorlid Ceramill8.000.000 VNĐ/răng 
Dịch vụ bọc, chụp răng sứ implant Zircad Prime/ Lava8.000.000 VNĐ/răng 

2.2 Bảng giá tẩy trắng răng 

Dịch vụ Giá(VNĐ)/Đơn vị 
Tẩy trắng răng Zoom Laser 1.500.000 VNĐ/Lần 
Tẩy trắng răng Laser Express800.000 VNĐ/Lần
Tẩy trắng cá nhân 400.000 VNĐ/Cặp máng 
Tiểu phẫu tạo hình lợi/ cắt nướu 500.000 VNĐ/Răng 
Tiểu phẫu tạo hình lợi/ cắt nướu có mài chỉnh xương 1.000.000 VNĐ/Răng  
Tiểu phẫu tạo hình lợi/ cắt nướu nguyên hàm 4.000.000 VNĐ/ Hàm
Tiểu phẫu tạo hình lợi/ cắt nướu nguyên hàm, có mài chỉnh xương 8.000.000 VNĐ/ Hàm

2.3 Bảng giá nha khoa trẻ em 

Dịch vụ Đơn vịGiá(VNĐ)
Bọc mão kim loại Răng900.000VNĐ
Bôi SDF ngừa sâu răng Hàm800.000VNĐ
Dịch vụ điều trị tủy Răng600.000- 800.000VNĐ
Nhổ răng sữa bôi têRăng50.000VNĐ
Bôi Flouride ngừa sâu răng, giảm ê buốt Lần bôi400.000VNĐ
Trám sealant ngừa sâu Răng200.000VNĐ
Hàn trám răng sữa bị sâuVết trám200.000VNĐ
Nhổ răng sữa tiêm têRăng150.000VNĐ
Lấy cao răng Lần100.000VNĐ
Bọc mão cá nhân hóaRăng1.000.000 -2.500.000VNĐ

2.4 Bảng giá niềng Invisalign 

Dịch vụ Giá(VNĐ)/Đơn vị 
Chỉnh nha bằng khay niềng Invisalign Express 34.000.000- 41.000.000 VNĐ/1 ca 
Chỉnh nha bằng khay niềng Invisalign Lite 58.000.000- 73.000.000 VNĐ/1 ca 
Chỉnh nha bằng khay niềng Invisalign Moderate 77.000.000- 98.000.000 VNĐ/1 ca 
Gói chỉnh nha bằng khay niềng Invisalign Comprehensive117.000.000 – 127.000.000 VNĐ/1 ca 
Chỉnh nha bằng khay niềng Invisalign Teen Moderate77.000.000 – 98.000.000  VNĐ/1 ca 
Chỉnh nha bằng khay niềng Invisalign Teen Comprehensive127.000.000 VNĐ/1 ca 
Hàm duy trì Vivera Retainer5,000,000 VNĐ/ 1 hàm

3.  Nha khoa Kim 

  • Địa chỉ nha khoa: 162A Tôn Đức Thắng, P.Hàng Bột, Q.Đống Đa
  • Số điện thoại liên hệ: 1900 6899
  • Trang web chính thức: https://nhakhoakim.com/

3.1 Bảng giá cấy ghép Implant 

Dịch vụ Đơn vị Giá(VNĐ) 
Cấy ghép trụ Implant +  Abutment Biotem1 trụ 17.000.000 VNĐ
Cấy ghép trụ Implant + Abutment Dio1 trụ 17.000.000 VNĐ
Cấy ghép trụ Implant + Abutment Anyrydge1 trụ 22.000.000 VNĐ
Cấy ghép trụ Implant + Abutment Swiss1 trụ 29.000.000 VNĐ
Cấy ghép trụ Implant + Abutment SLA1 trụ 30.000.000 VNĐ
Cấy ghép trụ Implant + Abutment SLA Active1 trụ 34.000.000 VNĐ
Cấy ghép trụ Implant + Abutment  Nobel1 trụ 34.000.000 VNĐ
Răng sứ- Implant Care1 răng 6.500.000 VNĐ
Răng sứ- Implant Care Bright 1 răng 7.900.000 VNĐ
Răng sứ- Implant Care Super Bright 1 răng 8.400.000 VNĐ

3.2 Bảng giá niềng răng 

Dịch vụ Đơn vị Giá(VNĐ) 
Mắc cài kim loại đơn giản1 liệu trình 35.000.000 VNĐ
Mắc cài kim loại phức tạp 1 liệu trình 45.000.000 VNĐ
Mắc cài kim loại có khóa đơn giản1 liệu trình 40.000.000 VNĐ
Mắc cài kim loại có khóa phức tạp 1 liệu trình 50.000.000 VNĐ
Mắc cài sứ đơn giản1 liệu trình 40.000.000 VNĐ
Mắc cài sứ phức tạp 1 liệu trình 50.000.000 VNĐ
Invisalign đơn giản1 liệu trình 34.000.000 VNĐ
Invisalign- cấp độ 11 liệu trình 67.000.000 VNĐ
Invisalign- cấp độ 21 liệu trình 90.000.000 VNĐ
Invisalign- cấp độ 31 liệu trình 121.000.000 VNĐ
Mô phỏng di chuyển răng 3D1 liệu trình 8.000.000 VNĐ

3.3 Bảng giá dán răng sứ thẩm mỹ 

Dịch vụ Đơn vị Giá(VNĐ) 
Răng sứ chất liệu Titan 1 răng 2.500.000 VNĐ
Răng sứ chất liệu Cr-co 1 răng 3.500.000 VNĐ
Răng sứ Sage1 răng 5.500.000 VNĐ
Răng sứ Bio1 răng 6.900.000 VNĐ
Răng sứ Sage Shine 1 răng 8.800.000 VNĐ
Răng sứ Bio Shine HT1 răng 10.500.000 VNĐ
Răng sứ Viva 1 răng 6.900.000 VNĐ
Răng sứ Viva Shine 1 răng 8.800.000 VNĐ
Răng sứ Viva Ultrathin1 răng 12.800.000 VNĐ

3.4 Bảng giá tẩy trắng, tháo lắp răng giả 

Dịch vụ Đơn vị Giá(VNĐ) 
Thuốc tẩy trắng răng 1 ống 500.000 VNĐ
Tẩy trắng răng 2 hàm 1.300.000 – 3.000.000 VNĐ
Tẩy trắng răng tại nhà và tại phòng khám 1 liệu trình 3.500.000 VNĐ
Răng tổng hợp 1 răng 400.000 – 1.000.000 VNĐ
Khung hàm có thể tháo lắp 1 hàm 5.000.000- 6.000.000 VNĐ

* Lưu ý đây chỉ là khái quát các bảng giá nha khoa Kim nếu bạn muốn biết cụ thể hơn hãy truy cập vào trang web nha khoa Kim  

4.  Nha khoa Vietsmile- tỏa sáng nụ cười Việt 

Với sứ mệnh đem đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối và chất lượng dịch vụ nha khoa hàng đầu, Việt Smile đã khẳng định được vị thế và uy tín trong lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ. Với bề dày kinh nghiệm và lòng nhiệt huyết, hệ thống nha khoa Việt Smile đã xây dựng và duy trì thương hiệu đáng tin cậy. Tại Việt Smile, khách hàng không chỉ được trải nghiệm những dịch vụ khám chữa bệnh an toàn và chất lượng mà còn được đặt lên hàng đầu. Đội ngũ bác sĩ tận tâm và tay nghề cao cùng với hệ thống máy móc hiện đại sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm nha khoa tốt nhất.

  • Địa chỉ nha khoa: 229 P. Giáp Nhất, Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội 100000 
  • Số điện thoại liên hệ: 034 363 7383 
  • Trang web chính thức: nhakhoavietsmile.com

Ảnh 4: Bệnh nhân được điều trị tại nha khoa VietSmile 

4.1 Bảng giá hàn răng  

Dịch vụ Đơn vị Giá(VNĐ) 
Hàn răng GIC, Almagam1 răng 100.000 – 200.000 VNĐ
Hàn răng Composite1 răng 150.000 – 300.000 VNĐ
Hàn răng thẩm mỹ 1 răng 300.000 – 500.000 VNĐ
Hàn răng sữa trẻ em 1 răng 50.000 – 150.000 VNĐ
Điều trị tủy trẻ em 1 răng 200.000 – 300.000 VNĐ
Điều trị tủy răng một chân 1 răng 300.000 – 500.000 VNĐ
Răng nhiều chân 1 răng 500.000 – 1.000.000 VNĐ 

4.2 Bảng giá răng giả 

Dịch vụ Đơn vị Giá(VNĐ) 
Răng sứ chất liệu Cr- Co1 răng1.000.000 VNĐ
Răng sứ chất liệu  titan1 răng2.000.000 VNĐ
Răng sứ chất liệu  Katana1 răng3.000.000 VNĐ
Răng toàn sứ chất liệu Venus1 răng3.500.000 VNĐ
Răng sứ chất liệu  Vita1 răng4.000.000 VNĐ
Răng sứ chất liệu   ziconia1 răng4.000.000 VNĐ
Răng sứ  chất liệu  Cercon1 răng4.500.000 VNĐ
Răng sứ chất liệu Cercon HT1 răng5.000.000 VNĐ
Răng sứ chất liệu tổng thể 1 răng5.500.000 VNĐ
Răng sứ công nghệ  E.Max CAD/CAM1 răng5.000.000 VNĐ
Răng sứ chất liệu  Ceramill Zolid1 răng6.000.000 VNĐ
Răng sứ chất liệu  Nacera1 răng8.000.000 VNĐ
Răng sứ chất liệu HT- Smile1 răng8.000.000 VNĐ

4.3 Bảng giá chỉnh nha 

Dịch vụ Đơn vị Giá(VNĐ) 
Chỉnh nha tháo lắp hàm Trainer ( từ 4-8 tuổi) 1 bộ1.500.000 VNĐ
Chỉnh nha tháo lắp hàm Myobrace ( từ 4-13 tuổi) 1 hàm3.000.000 VNĐ
Chỉnh nha cố định 2 hàm15.000.000 – 35.000.000 VNĐ
Chỉnh nha invisalign2 hàm80.000.000-100.000.000 VNĐ

4.4 Bảng giá cấy ghép Implant 

Dịch vụ Đơn vị Giá(VNĐ) 
Cấy ghép Implant Hàn quốc1 răng16.000.000 VNĐ
Cấy ghép Implant Mis / Đức1 răng20.000.000 VNĐ
Cấy ghép Implant Tekka / Pháp1 răng25.000.000 VNĐ
Cấy ghép Implant Ankylos / Đức1 răng25.000.000 VNĐ
Cấy ghép Implant Bio Horizon/ Mỹ1 răng25.000.000 VNĐ
Cấy ghép Implant Nobel Biocare/ Thụy Sỹ1 răng25.000.000 VNĐ

5.  Bảng giá hệ thống phòng khám nha khoa công nghệ Novodont 

Novodont là một trung tâm nha khoa hàng đầu với sự tập trung vào việc áp dụng công nghệ tiên tiến và phương pháp điều trị hiện đại trong lĩnh vực nha khoa. Là nơi áp dụng công nghệ 4.0 từ khi rất sớm, Novodont đã sử dụng những công cụ và quy trình tiên tiến để cung cấp cho khách hàng những trải nghiệm nha khoa tốt nhất có thể. Tại Novodont, luôn cam kết đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế trong việc chẩn đoán, điều trị và chữa bệnh trong lĩnh vực nha khoa. Với một hệ sinh thái nha khoa đầy đủ và đồng bộ, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ nha khoa, từ các dịch vụ nâng cao và phức tạp như cấy ghép Implant, chỉnh nha và điều trị răng hô, đến các dịch vụ cơ bản như làm trắng răng, vệ sinh răng miệng và trám răng…. 

Hình ảnh thăm khám và điều trị thực tế tại Nha khoa Công nghệ Novodont
Hình ảnh thăm khám và điều trị thực tế tại Nha khoa Công nghệ Novodont
  • Địa chỉ nha khoa: 14 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 
  • Số điện thoại liên hệ: 0796 232 333  hoặc 0936 066 655
  • Trang web chính thức: https://nhakhoanovodont.com/ 

 Tham khảo bảng giá khám tổng quát tại nha khoa Novodont 

TÊN DỊCH VỤSTTBẢNG GIÁ CHI TIẾT GHI CHÚ
KHÁM TỔNG QUÁTDỊCH VỤ CHI TIẾTĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)  
1Khám và tư vấn1 ca  300.000 VNĐ  
 
2Chụp phim X-Quang tại chỗ1 ca 50.000 VNĐ  
Chụp phim X-Quang Panaroma, Cephalo1 ca 150.000 VNĐ  
3Chụp phim X-Quang 3D CBCT1 ca 500.000 VNĐ  
Lấy cao răng + đánh bóng độ 11 ca 150.000 VNĐ  
4Lấy cao răng + đánh bóng độ 21 ca 200.000 VNĐ  
Lấy cao răng + đánh bóng độ 31 ca 300.000 VNĐ  
5Bơm rửa, chấm thuốc điều trị viêm lợi tại chỗ (1 lần)1 răng 100.000 VNĐ  
Bôi vecni flour dự phòng sâu răng1 lần 600.000 VNĐ  
6Hàn răng vĩnh viễn bằng Fuji1 răng 200.000 VNĐ  
Hàn răng vĩnh viễn bằng Composite1 răng 300.000 VNĐ  
7Hàn cổ răng bằng Fuji/Composite/Gbond (1 răng)1 răng 300.000 VNĐ  
Hàn răng sữa bằng Fuji1 răng 200.000 VNĐ  
8Hàn răng sữa bằng Composite/Gbond (1 răng)1 răng 300.000 VNĐ  
Trám bít hố rãnh (sealant) dự phòng sâu răng (1 răng)1 răng 400.000 VNĐ  
9Tái khoáng hóa răng bằng icon (1 răng)1 răng 900.000 VNĐ  
Đính đá Áo1 răng  1.000.000 VNĐ  
10Đính đá Hàn Quốc1 răng  600.000 VNĐ  
Đính kim cương1 răng 2.500.000 VNĐ  
11Đính đá Thụy Sĩ1 răng 1.000.000 VNĐ  
Đánh bóng răng1 ca 50.000 VNĐ  
12Đính đá (không bao gồm tiền đá)1 răng  500.000 VNĐ Khách có sẵn đá
Bôi thuốc chống ê buốt1 ca 200.000 VNĐ  
13Máng chống ê buốt + thuốc1 ca 2.500.000 VNĐ  
Máng điều trị viêm nha chu1 cặp 2.000.000 VNĐ  
14Cố định răng bằng chỉ thép/Everstick (1 răng)1 răng 300.000 – 2.000.000 VNĐ   
Đắp khểnh1 răng  500.000 VNĐ  

*Lưu ý để biết thông thêm thông tin về các dịch vụ và mức giá cụ thể vui lòng truy cập tại bảng giá nha khoa Novodont

Trên đây chúng tôi đã giới thiệu cho bạn những nha khoa hiện đại và hàng đầu tại Hà Nội. Bằng cách cung cấp thông tin về bảng giá nha khoa Hà Nội, chúng tôi hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về mức giá nha khoa trên thị trường tại khu vực này. Mong rằng bạn sẽ tìm thấy một cơ sở phù hợp để có thể sắp xếp lại răng và mang lại vẻ đẹp hài hòa cho nụ cười của mình. 

Để nhận tư vấn chi tiết, lộ trình và phác đồ điều trị các bệnh lý răng miệng, tư vấn cách chăm sóc sức khỏe răng miệng, đề xuất bạn liên hệ Nha khoa Novodont qua hotline 0796.232.333 | 0936.066.655 hoặc Đăng ký tư vấn nhé.

Bác sĩ CK2

Nguyễn Văn Đoàn

Giám đốc Chuyên môn tại Nha khoa Novodont

DỊCH VỤ CỦA CHÚNG TÔI

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Xu hướng đọc

Pin Up Casino İndir Türkiye

Содержимое Pinup Casino Indir Pin Up Erişim Yolları Pin-Up Casino Erişimi Pin Up Casino Apk Indir Pin Up Casino Indir: Akıllı Telefon Uygulamasını Indirin Pinup

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Mọi thắc mắc, câu hỏi chuyên sâu hay cần tư vấn thêm về từng trường hợp, xin vui lòng gửi thông tin theo mẫu dưới đây. Phòng khám sẽ phản hồi trong vòng 24h ngay khi nhận được thông tin.